Mạng LAN (Local Area Network) là mạng kết nối các thiết bị trong một khu vực hạn chế, như văn phòng, nhà riêng. Router
WifiSocks cung cấp các chức năng quản lý mạng LAN linh hoạt và an toàn.
Khái niệm cơ bản cần nắm
Thông Số |
Mô Tả |
DHCP |
Giao thức cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị kết nối vào mạng LAN, giúp đơn giản hóa việc quản lý địa chỉ IP. |
DHCP Bắt Đầu |
Địa chỉ IP đầu tiên trong dải IP được cấp phát bởi DHCP. Nên bắt đầu từ 2 để tránh trùng lặp với địa chỉ IP của router (gateway). |
DHCP Giới Hạn |
Số lượng địa chỉ IP tối đa mà DHCP server có thể cấp phát. Khi đạt giới hạn, các thiết bị mới sẽ không thể kết nối vào mạng LAN. |
DHCP Thời Gian Hết Hạn |
Thời gian một địa chỉ IP được giữ bởi một thiết bị. Sau thời gian này, nếu thiết bị không còn sử dụng, địa chỉ IP sẽ được thu hồi và cấp phát cho thiết bị khác. |
Prefix Length |
Độ dài tiền tố mạng, xác định số lượng địa chỉ IP khả dụng trong mạng LAN. Giá trị càng lớn, số lượng IP càng ít. Ví dụ: /24 cho phép 254 thiết bị, /28 cho phép 14 thiết bị. |
Quản lý mạng LAN
Mở trang quản trị router, đi đến tab “Cấu hình router” sau đó bấm nút “Quản lý mạng LAN”
Danh sách mạng LAN
-
Hiển thị danh sách các mạng LAN hiện có trên router.
-
Theo dõi thông tin chi tiết: cấu hình DHCP, subnet, cổng mạng đang sử dụng.

Cập nhật mạng LAN
- Chọn mạng LAN cần cập nhật.
- Nhấn nút “Cập nhật”.
- Thay đổi các thông số: địa chỉ IP, prefix length, DHCP (bắt đầu, giới hạn, thời gian hết hạn), MAC LAN riêng.
- Địa chỉ ip:
- Nhập vào địa chỉ thuộc 1 trong 2 subnet 192.168.0.0/16 hoặc 172.0.0.0/12
- Ví dụ: 192.168.1.1
- Prefix length: thay đổi hoặc giữ mặc định là 24
- Nhấn “Cập nhật mạng LAN” để lưu thay đổi.

Thêm mạng LAN mới
- Nhấn nút “Thêm mạng LAN”.
- Nhập các thông số tương tự như khi cập nhật mạng LAN.
- Chọn cổng LAN vật lý sẽ gán cho mạng LAN mới.
- Nhấn “Thêm mạng LAN” để lưu.
Xóa mạng LAN
- Không thể xóa mạng LAN mặc định của router WifiSocks.
- Để xóa mạng LAN được gán cho cổng LAN vật lý, nhấn nút “Xóa”.
Khuyến nghị sử dụng
- Bảo mật: Thay đổi địa chỉ IP mặc định của router để tăng cường bảo mật và tăng tính ẩn danh.
- DHCP thời gian hết hạn:
- Bạn thường cho thiết bị kết nối ngắn hạn sau đó ngắt kết nối: Giảm thời gian hết hạn để tránh cạn kiệt địa chỉ IP
dẫn tới không thể kết nối thêm thiết bị mới. Tính theo công thức: Thời gian dự kiến giữ kết nối chia 2. Ví dụ
thiết bị sẽ ngắt kết nối sau 10 phút. Hãy để thời gian hết hạn là 5 phút
- Bạn thường cho thiết bị kết nối dài hạn: Tăng thời gian hết hạn (30-60 phút) để giảm tải cho DHCP server.
- Cô lập thiết bị: Bật chức năng MAC LAN riêng và tạo mạng LAN riêng cho từng cổng LAN vật lý để tối ưu tính cô lập
giữa các thiết bị. Bật chức năng cô lập mạng.
Khắc phục sự cố
-
Không truy cập được trang quản trị:
- Kiểm tra và sử dụng địa chỉ IP mới của router.
- Cách lấy địa chỉ IP gateway:
- Windows: Xem thông tin tại biểu tượng Network góc phải màn hình
- Android/iOS: Trong cài đặt mạng WiFi
-
Thiết bị không nhận IP LAN mới:
- Ngắt kết nối và kết nối lại thiết bị với router
- Mở CMD và sử dụng lệnh
ipconfig /release
và ipconfig /renew
trên Windows
- Khởi động lại thiết bị nếu cần
-
Không thể kết nối thêm thiết bị vào router:
- Hãy kiểm tra lại cài đặt DHCP (Bắt đầu, Giới hạn, Thời gian hết hạn)
- Giảm thời gian hết hạn, giảm ip bắt đầu và tăng giới hạn để tăng số lượng IP LAN có thể cấp phát.
- Sử dụng prefix length thấp hơn ví dụ 22 (tổng số lượng ip sẽ là 1024)
Lưu ý: Nếu vẫn gặp sự cố, hãy liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.